
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Dung tích gầu | 4.2 m³ (standard) – tùy chọn đến 5.2 m³ |
Trọng lượng vận hành | 23.474 kg |
Công suất – Gross / Net | 190 kW (255 HP) / 178 kW (239 HP) @ 2.200 rpm |
Động cơ | Cummins QSL9.3 – Tier III |
Lực bứt phá gầu | 191–203 kN |
Độ cao xả tải tối đa | ~3.1 m |
Thời gian chu kỳ thủy lực | ~9.5 s |
tốc độ di chuyển tối đa | 36–38 km/h |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 8.679 × 2.980 × 3.550 mm |
Bán kính quay ngoài lốp | 6.650 mm |
Cabin | ROPS/FOPS – điều hòa, cách âm tốt |
Hộp số & truyền động | ZF Powershift – 4 tiến / 3 lùi |
Gầu lớn đến 5.2 m³ – xử lý lượng vật liệu lớn, tiết kiệm thời gian và nhân lực.
Động cơ Cummins mạnh mẽ – bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
Cabin tiêu chuẩn châu Âu – rộng rãi, chống ồn, điều hòa, giảm mệt mỏi cho người lái.
Truyền động Powershift – vận hành êm ái, giảm sốc.
Hệ thủy lực hiệu suất cao – thời gian chu kỳ nhanh, tăng năng suất đến 15 %.
Bảo trì dễ dàng – các điểm bảo dưỡng thuận tiện giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc
🎁 Tặng bộ phụ tùng bảo dưỡng chính hãng trị giá 5–7 triệu đồng
📘 Hướng dẫn vận hành & bảo trì tại công trình
🛡 Bảo hành chính hãng 2 năm hoặc 3.000 giờ, hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
✅ Máy nhập khẩu chính hãng, CO/CQ đầy đủ
✅ Hàng sẵn – giao máy trong 2–3 ngày
✅ Kỹ thuật viên hỗ trợ 24/7 – đào tạo tại công trình
✅ Hơn 500+ khách hàng toàn quốc tin dùng Liugong
👉 Hotline/Zalo: 0984 772 333
⏰ Tư vấn kỹ thuật 24/7 – Báo giá nhanh – Giao máy tận nơi