
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Dung tích gầu | 0.8 m³ (có thể chọn 0.9 m³) |
Tải trọng nâng | 1.600 kg |
Trọng lượng vận hành | ~3.500–3.800 kg |
Động cơ | Huafeng 65 kW tiêu chuẩn (option 58 kW Sida/Yunnei) |
Công suất động cơ | 65 kW (~89 HP) @ ~2.400 rpm |
Chiều cao xả tải tiêu chuẩn | 3.200 mm (option: 3.5 m, 3.8 m, 4.5 m) |
Kích thước tổng thể | 5.530 × 1.860 × 2.750 mm |
Bán kính quay nhỏ nhất | 4.900 mm |
Lốp xe | 20.5/70‑16 |
Hộp số | Thủy lực tự động (4 tiến/4 lùi + cần rùa-thỏ) |
Cabin | Cabin kín chuẩn ROPS/FOPS, ghế hơi, hệ thống đèn & đồng hồ đầy đủ |
Kích thước nhỏ, linh hoạt – phù hợp không gian hạn chế
Hiệu suất cao – động cơ 65 kW + hệ thủy lực tốt giúp tiết kiệm nhiên liệu chỉ ~3–4 lít/giờ
Chiều cao xả đa dạng – tùy chọn đến 4.5 m phù hợp nhiều mục đích
Cabin tiện nghi, thao tác dễ dàng – thích hợp cả người mới vận hành
Phụ tùng dễ thay, chi phí bảo trì thấp – phù hợp nhiều loại công trình
🚚 Miễn phí giao hàng toàn quốc
🎁 Tặng bộ phụ tùng bảo dưỡng giá trị 3–5 triệu
🧰 Hướng dẫn kỹ thuật & vận hành tận công trình
🛡 Bảo hành 12–24 tháng hoặc 2.000 giờ + hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
✅ Máy mới 100%, nhập khẩu chính hãng – CO/CQ đầy đủ
✅ Kho có sẵn – giao hàng nhanh trong 2–3 ngày
✅ Hỗ trợ kỹ thuật & đào tạo tận công trình
✅ Hơn 500+ dự án và công trình toàn quốc tin dùng LuGong
👉 Hotline/Zalo: 0984 772 333
🕒 Tư vấn kỹ thuật 24/7 – Báo giá nhanh – Giao máy tận nơi