
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Dung tích gầu tiêu chuẩn | 2.3 m³ (tùy chọn 1.8–4.0 m³) |
Trọng lượng vận hành | ~13.000 kg (12.7–13.7 t) |
Công suất động cơ (Gross/Net) | 125 kW (170 HP) gross, 115 kW (156 HP) net @ 2.200 rpm |
Lực bứt phá gầu | 124 kN |
Chiều cao xả tải tối đa | 2.88 m |
Tốc độ di chuyển | 41.5 km/h |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 7.572 × 2.48 × 3.3 m |
Bán kính quay nhỏ nhất | ~5.59 m |
Cabin | ROPS/FOPS, điều hòa, tầm nhìn 309° |
Hộp số & thủy lực | Powershift 4‑4; hệ thủy lực ưu tiên lái |
Gầu lớn 2.7–2.9 m³ – tăng khối lượng tải, rút ngắn thời gian làm việc
Động cơ Cummins mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
Cabin châu Âu rộng rãi, điều hòa, cách âm tốt, tầm nhìn 360°
Truyền động Powershift – thao tác mượt, giảm mệt người lái
Hệ thủy lực ưu tiên lái & bảo trì dễ dàng
Phụ tùng phổ biến – chi phí thay thế thấp
🚚 Miễn phí vận chuyển toàn quốc trong tháng này
🎁 Tặng bộ phụ tùng bảo dưỡng trị giá 5–7 triệu đồng
📘 Hướng dẫn kỹ thuật & vận hành trực tiếp tại công trình
🛡 Bảo hành chính hãng 12–24 tháng hoặc 3.000 giờ + hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
✅ Máy mới 100%, nhập khẩu chính hãng – CO/CQ đầy đủ
✅ Kho có sẵn – giao máy trong 2–3 ngày
✅ Hỗ trợ kỹ thuật & đào tạo tận nơi
✅ Hơn 500+ khách hàng toàn quốc tin dùng Liugong
👉 Hotline/Zalo: 0984 772 333
⏰ Tư vấn kỹ thuật 24/7 – Giá tốt cho đại lý & công trình – Giao máy nhanh